Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
die back


verb
suffer from a disease that kills shoots
- The plants near the garage are dying back
Syn:
die down
Derivationally related forms:
dieback
Hypernyms:
shrivel, shrivel up, shrink, wither
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.